Nhớt 140 là gì?
Nhớt 140 (còn được gọi là dầu nhớt 140) là một loại dầu nhớt có độ nhớt định cỡ theo chỉ số SAE 140. Độ nhớt là một đại lượng đo lường khả năng chảy của dầu trong điều kiện nhiệt độ nhất định.
Dầu nhớt 140 có độ nhớt cao, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi dầu nhớt có khả năng chịu tải và bôi trơn tốt ở nhiệt độ cao và áp suất cao. Một số ứng dụng thường sử dụng dầu nhớt 140 bao gồm:
- Hộp số: Dầu nhớt 140 thường được sử dụng trong hộp số xe ô tô, xe tải, máy xúc và các thiết bị công nghiệp khác để bôi trơn các bộ phận chịu tải và giảm ma sát.
- Trục sau: Dầu nhớt 140 cũng thích hợp cho việc bôi trơn trục sau của xe tải và xe chuyên dùng, nơi độ nhớt cao là cần thiết để đảm bảo bôi trơn hiệu quả và khả năng chịu tải cao.
- Các ứng dụng công nghiệp: Dầu nhớt 140 cũng được sử dụng trong các thiết bị công nghiệp, như hộp số máy nén khí, máy phát điện và các thiết bị xoay khác, để đảm bảo hoạt động mượt mà và bảo vệ các bộ phận chịu tải.
Điều quan trọng là kiểm tra hướng dẫn của nhà sản xuất và xác định đúng yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng cụ thể trước khi sử dụng dầu nhớt 140.
Các tiêu chuẩn chất lượng đối với dầu nhớt cầu 140
Các tiêu chuẩn chất lượng đối với dầu nhớt cầu 140 thường được xác định bởi các tổ chức và hiệp hội chuyên ngành. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng cho dầu nhớt cầu 140:
SAE (Society of Automotive Engineers): Tiêu chuẩn SAE xác định các đặc điểm và yêu cầu kỹ thuật cho dầu nhớt ô tô và xe tải. Dầu nhớt cầu 140 phải tuân thủ tiêu chuẩn SAE J306 để đảm bảo độ nhớt, tính ổn định nhiệt, tính bền nhiệt và các yêu cầu khác.
API (American Petroleum Institute): API xác định tiêu chuẩn chất lượng cho các loại dầu nhớt động cơ và dầu nhớt hộp số. Đối với dầu nhớt cầu 140, API SP (dành cho dầu nhớt động cơ xe hơi) hoặc API GL-5 (dành cho dầu nhớt hộp số) có thể được áp dụng. Các tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu về bôi trơn, bền nhiệt, chống oxi hóa và chống rỉ sét.
ISO (International Organization for Standardization): ISO đặt ra các tiêu chuẩn quốc tế cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm cả dầu nhớt. ISO có một số tiêu chuẩn liên quan đến dầu nhớt cầu, chẳng hạn như ISO 6743-6:2001 (dành cho dầu nhớt trục sau) và ISO 12925-1:2018 (dành cho dầu nhớt trục chính).
OEM (Original Equipment Manufacturer): Các nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM) thường đưa ra các yêu cầu chất lượng riêng cho dầu nhớt cầu 140 sử dụng trong sản phẩm của họ. Những yêu cầu này có thể bao gồm độ nhớt, tính bền nhiệt, khả năng chống oxi hóa và các đặc điểm khác.
Để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng, rất quan trọng để xem xét hướng dẫn và yêu cầu từ nhà sản xuất thiết bị và tham khảo các tiêu chuẩn từ các tổ chức chuyên ngành khi chọn và sử dụng dầu nhớt cầu 140.
Phân loại tiêu chuẩn (API) của nhớt 140
API (American Petroleum Institute) phân loại các tiêu chuẩn cho dầu nhớt cầu thông qua mã API GL. Giá trị số theo sau GL thể hiện cấp độ bảo vệ chống mài mòn, chống oxi hóa và khả năng chịu tải của dầu nhớt cầu.
Dưới đây là các phân loại tiêu chuẩn API GL phổ biến cho nhớt 140:
- API GL-1: Đây là tiêu chuẩn thấp nhất của API và áp dụng cho các ứng dụng có yêu cầu bôi trơn cơ bản. API GL-1 không được khuyến nghị sử dụng trong các ứng dụng cầu chịu tải nặng.
- API GL-4: Tiêu chuẩn này áp dụng cho các ứng dụng cầu hộp số bậc trung, nơi tải trọng và ma sát hàng ngày không quá lớn. Nhớt GL-4 có khả năng chống mài mòn và giảm ma sát tốt hơn so với GL-1.
- API GL-5: Đây là tiêu chuẩn cao nhất cho dầu nhớt cầu. API GL-5 áp dụng cho các ứng dụng cầu chịu tải nặng, bao gồm xe tải, máy xúc và các thiết bị công nghiệp. Tiêu chuẩn này đòi hỏi khả năng chống mài mòn, chịu tải và bôi trơn tốt nhất.
Ngoài ra, còn có các tiêu chuẩn GL khác như API GL-2 và API GL-3, tuy nhiên, chúng ít được sử dụng rộng rãi và thường áp dụng cho các ứng dụng đặc biệt.
Khi chọn dầu nhớt cầu 140, quan trọng để xem xét yêu cầu từ nhà sản xuất thiết bị và tuân thủ các tiêu chuẩn API GL phù hợp với ứng dụng của bạn.